Lịch thi đấu SEA Games 33 (2025): Cập nhật đầy đủ từng ngày
SEA Games 33 (SEA Games 2025) đang diễn ra từ ngày 9/12 đến 20/12/2025 tại Thái Lan, với ba địa điểm chính: Bangkok, Chonburi và Songkhla. Hơn nữa đây là sự kiện thể thao quan trọng nhất khu vực Đông Nam Á, thu hút hàng triệu khán giả theo dõi, đặc biệt là các môn thế mạnh của Đoàn Thể thao Việt Nam như điền kinh, bơi, cử tạ và bóng đá nam.
Lịch thi đấu SEA Games 2025 - Đoàn TTTVN
| Thời gian | Nội dung | Vòng | Môn | VĐV |
|---|---|---|---|---|
| NGÀY 14/12/2025 | ||||
| 09:00 | 50m tự do Nữ | Vòng loại | Bơi | Nguyễn Thuý Hiền |
| 09:10 | 50m tự do Nữ | Vòng loại | Bơi | Phạm Thị Vân |
| 09:10 | 50m bướm Nam | Vòng loại | Bơi | Jeremie Loic Nino Luong |
| 18:00 | 50m tự do Nữ | Chung kết | Bơi | |
| 18:00 | 200m ếch Nam | Chung kết | Bơi | |
| 18:55 | 4x200m tiếp sức tự do Nữ | Chung kết | Bơi | |
| 19:05 | 4x100m tiếp sức hỗn hợp | Chung kết | Bơi | |
| 09:00 | Đơn nam | Vòng bảng | Cờ vua | |
| 09:00 | Đơn nữ | Vòng bảng | Cờ vua | |
| 13:30 | Đôi nam | Tứ kết | Cầu lông | |
| 14:00 | 55kg Nữ | Tứ kết | Boxing | |
| 09:00 | Canoe đôi nữ 200m | Vòng loại | Canoe/Kayak | Ma Thị Thùy, Nguyễn Thị Hương |
| 09:10 | Canoe bốn nam 200m | Vòng loại | Canoe/Kayak | Dương Văn Ngời, Bùi Hữu Tích, Hiên Năm, Trần Thành |
| 09:30 | Kayak bốn nam 200m | Vòng loại | Canoe/Kayak | Huỳnh Cao Minh, Nguyễn Hoàng Duy, Trần Văn Danh, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Thanh Danh |
| 14:00 | Canoe đôi nữ 200m | Chung kết | Canoe/Kayak | |
| 14:15 | Canoe bốn nam 200m | Chung kết | Canoe/Kayak | |
| 14:30 | Kayak bốn nam 200m | Chung kết | Canoe/Kayak | |
| 09:30 | Ski 1500 Stock | Vòng loại | Mô tô nước | Nguyễn Thành Trung |
| 10:10 | Runabout 1100 Stock | Vòng loại | Mô tô nước | Tạ Bình Nam |
| 13:40 | Runabout Stock | Vòng loại | Mô tô nước | Chu Đăng Khoa |
| 13:40 | Runabout Stock | Vòng loại | Mô tô nước | Trương Tiến Dũng |
| 13:30 | Việt Nam – Indonesia | Vòng loại | Futsal nữ | |
| 08:00 | Đồng đội & đơn nam | Vòng loại | Golf | Nguyễn Trọng Hoàng, Hồ Anh Huy, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Anh Minh |
| 14:30 | Vault Nam | Chung kết | TDDC | Trần Đoàn Quỳnh Nam |
| – | Parallel Bars Nam | Chung kết | TDDC | Đinh Phương Thành |
| – | Horizontal Bar Nam | Chung kết | TDDC | Đinh Phương Thành |
| – | Balance Beam Nữ | Chung kết | TDDC | |
| – | Floor Nữ | Chung kết | TDDC | |
| 14:30 | Đơn nam | Vòng loại | TDDC | Nguyễn Hữu Hoàng |
| 16:27 | Đơn nữ | Vòng loại | TDDC | Nguyễn Cao Hà Mi |
| 13:00 | 55kg Nam | Chung kết | Judo/JJ | Nguyễn Hoàng Thành – Thái Lan |
| – | 66–73kg Nam | Chung kết | Judo/JJ | Nguyễn Hải Bá – Myanmar |
| – | 52–57kg Nữ | Chung kết | Judo/JJ | Nguyễn Thị Thanh Thủy – Philippines |
| – | 63–70kg Nữ | Chung kết | Judo/JJ | Lê Huỳnh Tường Vi – Philippines |
| 09:00 | Ne-waza -62kg Nam | VL/CK | Ju-jitsu | Đào Hồng Sơn |
| 09:00 | Ne-waza -62kg Nam | VL/CK | Ju-jitsu | Cấn Văn Thắng |
| – | Ne-waza -77kg Nam | VL/CK | Ju-jitsu | Nguyễn Tất Lộc |
| – | Ne-waza -77kg Nam | VL/CK | Ju-jitsu | Nguyễn Cát Tùng |
| – | Ne-waza -63kg Nữ | VL/CK | Ju-jitsu | Ngô Thảo Vân |
| – | Ne-waza -63kg Nữ | VL/CK | Ju-jitsu | Vũ T Anh Thư |
| – | Show Mix | VL/CK | Ju-jitsu | Trịnh Kế Dương / Nguyễn Ngọc Bích |
| – | Duo Mix | VL/CK | Ju-jitsu | Phùng Thị Hồng Ngọc / Tơ Đăng Minh |
| 09:00 | Kumite -55kg Nam | Vòng loại | Karate | Chu Văn Đức |
| 09:00 | Kumite -50kg Nữ | Vòng loại | Karate | Nguyễn Thị Thu |
| 09:00 | Kumite -55kg Nữ | Vòng loại | Karate | Nguyễn Thị Diệu Ly |
| 09:00 | Kumite -67kg Nam | Vòng loại | Karate | Khuất Hải Nam |
| 13:30 | Kumite (các hạng) | Tranh đồng | Karate | |
| – | Kumite | Chung kết | Karate | |
| 09:30 | Triples 1 Nam + 2 Nữ | Vòng loại | Bi sắt | Lê Thị Thu Mai, Lê Thị Kim Ngân, Phạm Thế Trung |
| 09:30 | Triples 2 Nam + 1 Nữ | Vòng loại | Bi sắt | Nguyễn Đình Tân, Lê Ngọc Như Ý, Võ Minh Luân |
| 13:30 | Men’s Doubles | Bán kết | Bi sắt | Lý Ngọc Tài, Ngô Ron |
| 13:30 | Women’s Doubles | Bán kết | Bi sắt | Nguyễn Thị Thi, Nguyễn Thị Thúy Kiều |
| 15:00 | Men’s Doubles | Chung kết | Bi sắt | |
| 15:00 | Women’s Doubles | Chung kết | Bi sắt | |
| – | ILCA4 Nam | Vòng 3 | Sailing | Phạm Huỳnh Thái Sơn |
| – | ILCA4 Nữ | Vòng 3 | Sailing | Bùi Nguyễn Lệ Hằng, Vũ Quang Linh |
| – | Optimist Nam | Vòng 3 | Sailing | Phan Lê Phương Anh |
| – | Optimist Nữ | Vòng 3 | Sailing | Thạch Phát |
| – | ILCA7 Nam | Vòng 3 | Sailing | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
| – | ILCA6 Nữ | Vòng 3 | Sailing | Mai Thanh Nhật |
| – | Hỗn hợp 470 | Vòng 3 | Sailing | Nguyễn Phạm Khánh Ngọc |
| 09:30 | Air Rifle 10m Team | Vòng loại | Bắn súng | Lê Thị Mộng Tuyền, Nguyễn Tâm Quang |
| 11:00 | Air Rifle 10m Team | Chung kết | Bắn súng | |
| 11:00 | 10m súng ngắn cá nhân Nữ | Chung kết | Bắn súng | |
| 09:00 | Côn thuật Nam | Chung kết | Wushu | Vũ Văn Tuấn |
| 09:00 | Thái cực kiếm Nữ | Chung kết | Wushu | Nguyễn Lệ Chi |
| 15:00 | Hạng 60kg Nữ | Bán kết | Wushu | Nguyễn Thị Thu Thủy |
| 15:00 | Hạng 70kg Nam | Bán kết | Wushu | Trương Văn Chưởng |
| 10:00 | 46–49kg Nữ | Vòng loại | Taekwondo | Trương Thị Kim Tuyền – Malaysia |
| 10:00 | 67–73kg Nữ | Bán kết | Taekwondo | Bạc Thị Khiêm |
| 10:00 | 54–58kg Nam | Vòng loại | Taekwondo | Đinh Công Khoa |
| 10:00 | 74–80kg Nam | Bán kết | Taekwondo | Phạm Minh Bảo Kha – Thái Lan |
| 15:00 | 46–49kg Nữ | Vòng loại | Taekwondo | |
| 15:00 | 67–73kg Nữ | Bán kết | Taekwondo | |
| 15:00 | 54–58kg Nam | Vòng loại | Taekwondo | |
| 15:00 | 74–80kg Nam | Bán kết | Taekwondo | |
| 10:10 | Đội nữ | Vòng loại | Bóng bàn | |
| 13:30 | Đội nam | Vòng loại | Bóng bàn | |
| 10:10 | Đội nữ | Vòng loại | Teqball | |
| 13:30 | Đội nam | Vòng loại | Teqball | |
| 12:30 | Đội nữ | Vòng bảng | Sepaktakraw | |
| 09:00 | Lead – Nam | Vòng loại | Leo núi | Nguyễn Trần Trung Hậu |
| 18:00 | Lead – Nam | Chung kết | Leo núi | |
| 18:00 | Bouldering Nữ | Chung kết | Leo núi | Nguyễn Ngọc Hải Yến; Thái Thị Yến Nhi |
| NGÀY 13/12/2025 | ||||
| 09:00 | 100m bướm nữ; 100m ngửa nữ; 100m ếch nữ; 400m hỗn hợp cá nhân nữ; 100m bướm nam; 200m tự do nam | Vòng loại | Bơi | |
| 18:00 | 100m bướm nữ; 100m ngửa nữ; 100m ếch nữ; 400m hỗn hợp nữ; 100m bướm nam; 200m tự do nam | Chung kết | Bơi | |
| 16:40 | Ném lao nữ; nhảy 3 bước nữ; 5.000m nữ; 5.000m nam; 4×100m hỗn hợp | Chung kết | Điền kinh | |
| 10:00 | Bán kết đôi nữ | Bán kết | Cầu lông | |
| 11:30 | Việt Nam – Malaysia (nam) | – | Bóng rổ | |
| 13:00 | Việt Nam – Malaysia (nữ) | – | Bóng rổ | |
| 09:00 | 25m Pistol Nữ | Vòng loại | Bắn súng | |
| 11:00 | 25m Pistol Nữ | Chung kết | Bắn súng | |
| 09:00 | Trap Nam | Vòng loại | Bắn súng | |
| 13:30 | Trap Nam | Vòng loại | Bắn súng | |
| 16:30 | Trap Nam | Chung kết | Bắn súng | |
| 10:00 | Đối kháng nữ (các hạng) | Vòng loại | Taekwondo | |
| 15:00 | Đối kháng nữ (các hạng) | Bán kết | Taekwondo | |
| 18:00 | Đối kháng nữ (các hạng) | Chung kết | Taekwondo | |
| 09:00 | Các hạng cân nam/nữ | Vòng loại | Vật | |
| 14:00 | Các hạng cân nam/nữ | Chung kết | Vật | |
| 09:00 | Nội dung đơn nam/đơn nữ (các bài) | Chung kết | Thể dục dụng cụ | |
| 13:00 | Các hạng cân | Chung kết | Judo | |
| 09:00 | Kumite (các hạng) | Vòng loại | Karate | |
| 13:30 | Kumite (các hạng) | Tranh đồng | Karate | |
| 18:00 | Kumite (các hạng) | Chung kết | Karate | |
| 09:30 | Triples / Doubles (các nội dung) | Vòng loại | Bi sắt | |
| 13:30 | Doubles (nam/nữ) | Bán kết | Bi sắt | |
| 15:00 | Doubles (nam/nữ) | Chung kết | Bi sắt | |
| 09:00 | Lead – Nam; Lead – Nữ | Vòng loại | Leo núi | |
| 18:00 | Lead – Nam; Lead – Nữ | Chung kết | Leo núi | |
| 10:10 | Đội nữ | Vòng loại | Bóng bàn | |
| 13:30 | Đội nam | Vòng loại | Bóng bàn | |
| 10:10 | Đội nữ | Vòng loại | Teqball | |
| 13:30 | Đội nam | Vòng loại | Teqball | |
| 12:30 | Đội nữ | Vòng bảng | Sepaktakraw | |
| NGÀY 12/12/2025 | ||||
| 09:00 | 100m tự do Nữ | Vòng loại | Bơi | Phạm Thị Vân |
| 09:00 | 100m tự do Nữ | Vòng loại | Bơi | Nguyễn Thuý Hiền |
| 09:00 | 400m hỗn hợp Nam | Vòng loại | Bơi | Trần Hưng Nguyên |
| 09:00 | 400m hỗn hợp Nam | Vòng loại | Bơi | Nguyễn Quang Thuấn |
| 09:00 | 1500m tự do Nam | Vòng loại | Bơi | Nguyễn Huy Hoàng |
| 09:00 | 1500m tự do Nam | Vòng loại | Bơi | Mai Trần Tuấn Anh |
| 09:00 | 400m tự do Nữ | Vòng loại | Bơi | Võ Thị Mỹ Tiên |
| 09:00 | 400m tự do Nữ | Vòng loại | Bơi | Nguyễn Khả Nhi |
| 18:00 | 100m tự do Nữ | Chung kết | Bơi | |
| 18:00 | 400m hỗn hợp Nam | Chung kết | Bơi | |
| 18:00 | 200m ngửa Nữ | Chung kết | Bơi | |
| 18:00 | 1500m tự do Nam | Chung kết | Bơi | |
| 18:00 | 400m tự do Nữ | Chung kết | Bơi | |
| 18:00 | 4×100m tiếp sức Nam | Chung kết | Bơi | |
| 09:50 | 400m Nam | Vòng loại | Điền kinh | Lê Ngọc Phúc |
| 09:50 | 400m Nam | Vòng loại | Điền kinh | Tạ Ngọc Tưởng |
| 16:40 | High Jump Nam | Chung kết | Điền kinh | Vũ Đức Anh |
| 16:50 | Shot Put Nữ | Chung kết | Điền kinh | Kim Thị Huyền |
| 17:45 | 400m Nữ | Chung kết | Điền kinh | Hoàng Thị Minh Hạnh |
| 17:45 | 400m Nữ | Chung kết | Điền kinh | Nguyễn Thị Ngọc |
| 18:15 | 100m Hurdles Nữ | Vòng loại | Điền kinh | Bùi Thị Nguyên |
| 18:15 | 100m Hurdles Nữ | Vòng loại | Điền kinh | Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
| – | Đôi nữ | Tứ kết | Cầu lông | Phạm Thị Diệu Ly / Phạm Thị Khánh |
| – | Đôi nữ | Tứ kết | Cầu lông | Bùi Bích Phương / Vũ Thị Trang |
| – | Hỗn hợp | Vòng loại | Cầu lông | Việt Nam – Indonesia |
| 14:00 | 50kg Nữ | Tứ kết | Boxing | Nguyễn Thị Ngọc Trân – Thái Lan |
| 09:00 | Canoe đôi nữ 200m | Vòng loại | Canoe/Kayak | Ma Thị Thùy, Nguyễn Thị Hương |
| 09:10 | Canoe bốn nam 200m | Vòng loại | Canoe/Kayak | Dương Văn Ngời, Bùi Hữu Tích, Hiên Năm, Trần Thành |
| 09:30 | Kayak bốn nam 200m | Vòng loại | Canoe/Kayak | Huỳnh Cao Minh, Nguyễn Hoàng Duy, Trần Văn Danh, Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Thanh Danh |
| 14:00 | Canoe đôi nữ 200m | Chung kết | Canoe/Kayak | |
| 14:15 | Canoe bốn nam 200m | Chung kết | Canoe/Kayak | |
| 14:30 | Kayak bốn nam 200m | Chung kết | Canoe/Kayak | |
| 09:30 | Ski 1500 Stock | Vòng loại | Mô tô nước | Nguyễn Thành Trung |
| 10:10 | Runabout 1100 Stock | Vòng loại | Mô tô nước | Tạ Bình Nam |
| 13:40 | Runabout Stock | Vòng loại | Mô tô nước | Chu Đăng Khoa |
| 13:40 | Runabout Stock | Vòng loại | Mô tô nước | Trương Tiến Dũng |
| 13:30 | Việt Nam – Indonesia | Vòng loại | Futsal nữ | |
| 08:00 | Đồng đội & đơn nam | Vòng loại | Golf | Nguyễn Trọng Hoàng, Hồ Anh Huy, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Anh Minh |
| 14:30 | Vault Nam | Chung kết | TDDC | Trần Đoàn Quỳnh Nam |
| – | Parallel Bars Nam | Chung kết | TDDC | Đinh Phương Thành |
| – | Horizontal Bar Nam | Chung kết | TDDC | Đinh Phương Thành |
| – | Balance Beam Nữ | Chung kết | TDDC | |
| – | Floor Nữ | Chung kết | TDDC | |
| 14:30 | Đơn nam | Vòng loại | TDDC | Nguyễn Hữu Hoàng |
| 16:27 | Đơn nữ | Vòng loại | TDDC | Nguyễn Cao Hà Mi |
| 13:00 | 55kg Nam | Chung kết | Judo/JJ | Nguyễn Hoàng Thành – Thái Lan |
| – | 66–73kg Nam | Chung kết | Judo/JJ | Nguyễn Hải Bá – Myanmar |
| – | 52–57kg Nữ | Chung kết | Judo/JJ | Nguyễn Thị Thanh Thủy – Philippines |
| – | 63–70kg Nữ | Chung kết | Judo/JJ | Lê Huỳnh Tường Vi – Philippines |
| 09:00 | Ne-waza -62kg Nam | VL/CK | Ju-jitsu | Đào Hồng Sơn |
| 09:00 | Ne-waza -62kg Nam | VL/CK | Ju-jitsu | Cấn Văn Thắng |
| – | Ne-waza -77kg Nam | VL/CK | Ju-jitsu | Nguyễn Tất Lộc |
| – | Ne-waza -77kg Nam | VL/CK | Ju-jitsu | Nguyễn Cát Tùng |
| – | Ne-waza -63kg Nữ | VL/CK | Ju-jitsu | Ngô Thảo Vân |
| – | Ne-waza -63kg Nữ | VL/CK | Ju-jitsu | Vũ T Anh Thư |
| – | Show Mix | VL/CK | Ju-jitsu | Trịnh Kế Dương / Nguyễn Ngọc Bích |
| – | Duo Mix | VL/CK | Ju-jitsu | Phùng Thị Hồng Ngọc / Tơ Đăng Minh |
| 09:00 | Kumite -55kg Nam | Vòng loại | Karate | Chu Văn Đức |
| 09:00 | Kumite -50kg Nữ | Vòng loại | Karate | Nguyễn Thị Thu |
| 09:00 | Kumite -55kg Nữ | Vòng loại | Karate | Nguyễn Thị Diệu Ly |
| 09:00 | Kumite -67kg Nam | Vòng loại | Karate | Khuất Hải Nam |
| 13:30 | Kumite (các hạng) | Tranh đồng | Karate | |
| – | Kumite | Chung kết | Karate | |
| 09:30 | Triples 1 Nam + 2 Nữ | Vòng loại | Bi sắt | Lê Thị Thu Mai, Lê Thị Kim Ngân, Phạm Thế Trung |
| 09:30 | Triples 2 Nam + 1 Nữ | Vòng loại | Bi sắt | Nguyễn Đình Tân, Lê Ngọc Như Ý, Võ Minh Luân |
| 13:30 | Men’s Doubles | Bán kết | Bi sắt | Lý Ngọc Tài, Ngô Ron |
| 13:30 | Women’s Doubles | Bán kết | Bi sắt | Nguyễn Thị Thi, Nguyễn Thị Thúy Kiều |
| 15:00 | Men’s Doubles | Chung kết | Bi sắt | |
| 15:00 | Women’s Doubles | Chung kết | Bi sắt | |
| – | ILCA4 Nam | Vòng 3 | Sailing | Phạm Huỳnh Thái Sơn |
| – | ILCA4 Nữ | Vòng 3 | Sailing | Bùi Nguyễn Lệ Hằng, Vũ Quang Linh |
| – | Optimist Nam | Vòng 3 | Sailing | Phan Lê Phương Anh |
| – | Optimist Nữ | Vòng 3 | Sailing | Thạch Phát |
| – | ILCA7 Nam | Vòng 3 | Sailing | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
| – | ILCA6 Nữ | Vòng 3 | Sailing | Mai Thanh Nhật |
| – | Hỗn hợp 470 | Vòng 3 | Sailing | Nguyễn Phạm Khánh Ngọc |
| 09:30 | Air Rifle 10m Team | Vòng loại | Bắn súng | Lê Thị Mộng Tuyền, Nguyễn Tâm Quang |
| 11:00 | Air Rifle 10m Team | Chung kết | Bắn súng | |
| 09:00 | Skeet Nam | Vòng loại | Bắn súng | Mai Anh Tuấn |
| 09:00 | Skeet Nam | Vòng loại | Bắn súng | Trần Khắc Đang |
| 13:30 | Skeet Nam | Vòng loại | Bắn súng | |
| 16:30 | Skeet Nam | Chung kết | Bắn súng | |
| 10:00 | 46–49kg Nữ | Vòng loại | Taekwondo | Trương Thị Kim Tuyền – Malaysia |
| 10:00 | 67–73kg Nữ | Bán kết | Taekwondo | Bạc Thị Khiêm |
| 10:00 | 54–58kg Nam | Vòng loại | Taekwondo | Đinh Công Khoa |
| 10:00 | 74–80kg Nam | Bán kết | Taekwondo | Phạm Minh Bảo Kha – Thái Lan |
| 15:00 | 46–49kg Nữ | Vòng loại | Taekwondo | |
| 15:00 | 67–73kg Nữ | Bán kết | Taekwondo | |
| 15:00 | 54–58kg Nam | Vòng loại | Taekwondo | |
| 15:00 | 74–80kg Nam | Bán kết | Taekwondo | |
| 10:10 | Đội nữ | Vòng loại | Bóng bàn | Việt Nam – Singapore |
| 13:30 | Đội nam | Vòng loại | Bóng bàn | Việt Nam – Philippines |
| 12:30 | Đội nữ | Vòng bảng | Sepaktakraw | Việt Nam – Indonesia |
| 10:10 | Đội nữ | Vòng loại | Teqball | Việt Nam – Singapore |
| 13:30 | Đội nam | Vòng loại | Teqball | Việt Nam – Philippines |
| 09:00 | Lead – Nam | Vòng loại | Leo núi | Nguyễn Văn Vũ |
| 09:00 | Lead – Nữ | Vòng loại | Leo núi | Thái Thị Yến Nhi, Nguyễn Thị Kiều My |
| 18:00 | Lead – Nam | Chung kết | Leo núi | |
| 18:00 | Lead – Nữ | Chung kết | Leo núi | |
CHƯƠNG TRÌNH THI ĐẤU CỦA ĐOÀN THỂ THAO VIỆT NAM – SEA GAMES 33
| Thời gian | Nội dung | Vòng đấu | VĐV | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| NGÀY 11/12/2025 | ||||
| Bơi - Swimming Pool, Sports Authority of Thailand, Bangkok | ||||
| 09:00 | 50m ngửa Nam | Vòng loại | ||
| 09:00 | 50m ngửa Nữ | Vòng loại | ||
| 09:00 | 50m tự do Nam | Vòng loại | ||
| 09:00 | 200m tự do Nữ | Vòng loại | ||
| 09:00 | 100m ếch Nam | Vòng loại | ||
| 09:00 | 200m hỗn hợp Nữ | Vòng loại | ||
| 18:00 | 50m ngửa Nam | Chung kết | ||
| 18:00 | 50m ngửa Nữ | Chung kết | ||
| 18:00 | 50m tự do Nam | Chung kết | ||
| 18:00 | 200m tự do Nữ | Chung kết | ||
| 18:00 | 100m ếch Nam | Chung kết | ||
| 18:00 | 200m hỗn hợp Nữ | Chung kết | ||
| 18:00 | 4 x 200m Tiếp sức tự do Nam | Chung kết | ||
| Điền kinh - Suphachalasai Stadium, National Stadium, Bangkok | ||||
| 09:00 | 100m (10 môn phối hợp) | Vòng tính điểm | ||
| 09:35 | Long Jump (10 môn phối hợp) | Vòng tính điểm | ||
| 10:30 | Shot Put (10 môn phối hợp) | Vòng tính điểm | ||
| 16:30 | Hammer Throw | Chung kết | ||
| 16:40 | High Jump (10 môn phối hợp) | Vòng tính điểm | ||
| 16:50 | Triple Jump | Chung kết | ||
| 17:00 | 100m | Vòng loại | ||
| 17:20 | Pole Vault | Chung kết | ||
| 17:25 | 100m | Vòng loại | ||
| 17:50 | 1,500m | Chung kết | ||
| 18:05 | 1,500m | Chung kết | ||
| 18:15 | Discus Throw | Chung kết | ||
| 18:35 | 400m (10 môn phối hợp) | Vòng tính điểm | ||
| 18:50 | 100m | Chung kết | ||
| 19:00 | 100m | Chung kết | ||
| Cầu lông - Gymnasium 4, Thammasat University Rangsit Campus, Pathum Thani | ||||
| Đơn Nam | Vòng loại | |||
| 09:00-21:00 | Đơn Nữ | Vòng loại | ||
| Đôi Nam | Vòng loại | |||
| Đôi Nữ | Vòng loại | |||
| Đôi Nam Nữ | Vòng loại | |||
| Bóng chày 5 hỗn hợp - Baseball Stadium, Queen Sirikit Sports Center | ||||
| 12:00 | Thái Lan - Việt Nam | Vòng loại | ||
| Bóng rổ 3x3 - Nimibutr Stadium, National Stadium, Bangkok | ||||
| 11:25 | Việt Nam - Malaysia Nam | Vòng loại | ||
| Đồng đội Nam, Đồng đội Nữ | Chung kết | |||
| Boxing - Chulalongkorn University Sports Center, 4 Floor, Bangkok | ||||
| Tất cả sự kiện | Vòng loại | |||
| Đua thuyền Kayak và Canoe - The Royal Thai Navy Rowing and Canoeing Training Center, Rayong | ||||
| 09:00-11:00 | Canoe Đôi Nam 200m | Vòng loại | ||
| Kayak Đôi Nam 200m | Vòng loại | |||
| Kayak Đôi Hỗn hợp 200m | Vòng loại | |||
| 13:00-14:00 | Canoe Đôi Nam 200m | Bán kết | ||
| Kayak Đôi Nam 200m | Bán kết | |||
| Kayak Đôi Hỗn hợp 200m | Bán kết | |||
| 15:00-16:00 | Canoe Đôi Nam 200m | Chung kết | ||
| Kayak Đôi Nam 200m | Chung kết | |||
| Kayak Đôi Hỗn hợp 200m | Chung kết | |||
| Cờ vua - The Bazaar Hotel Bangkok | ||||
| Đồng đội hỗn hợp | Vòng loại | |||
| Xe đạp địa hình - Khao Kheow Open Zoo, Chon Buri | ||||
| 09:30 | Băng đồng Nam | Chung kết | ||
| 09:30 | Băng đồng Nữ | Chung kết | ||
| Xe đạp đường trường - Nong Yai Circuit, Chon Buri | ||||
| 09:00 | Cá nhân tính giờ Nữ | Chung kết | ||
| 14:00 | Cá nhân tính giờ Nam | Chung kết | ||
| Bắn cung - Hua Mark Archery Range, Sports Authority of Thailand, Bangkok | ||||
| 09:00 | Đồng đội Nam | Vòng loại | ||
| 09:00 | Đồng đội Nữ | Vòng loại | ||
| 09:00 | Đồng đội hỗn hợp | Vòng loại | ||
| 13:00 | Đồng đội Nam | Vòng 1/8 | ||
| 13:00 | Đồng đội Nữ | Vòng 1/8 | ||
| 15:00 | Đồng đội Nam | Tứ kết | ||
| 15:00 | Đồng đội Nữ | Tứ kết | ||
| Golf - Siam Country Club Pattaya, Chonburi | ||||
| Đồng đội và đơn Nam | Vòng loại | |||
| Thể dục dụng cụ - Gymnasium 5, Thammasat University Rangsit Campus, Pathum Thani | ||||
| 14:30 | Apparatus - Floor Nam | Chung kết | ||
| 14:30 | Apparatus - Vault Nữ | Chung kết | ||
| 14:30 | Apparatus - Pommel House Nam | Chung kết | ||
| 14:30 | Apparatus - Uneven Bars Nữ | Chung kết | ||
| 14:30 | Apparatus - Rings Nam | Chung kết | ||
| Bóng ném Nam - Indoor Athletics stadium Pattaya, Chonburi | ||||
| 17:00 | Thái Lan - Việt Nam | |||
| Judo - Rajamangala Auditorium, Rajamangala University of Technology Thanyaburi | ||||
| 13:00 | Nage-no-kata | Chung kết | ||
| 13:00 | Ju-no-kata | Chung kết | ||
| Ju-jitsu - Ronnaphakat Building, Navaminda Kasatriyadhiraj Air Force Academy | ||||
| 09:00 | Ne-waza -69kg Nam | Chung kết | ||
| 09:00 | Ne-waza -85kg Nam | Chung kết | ||
| 09:00 | Ne-waza -94kg Nam | Chung kết | ||
| 09:00 | Ne-waza +94kg Nam | Chung kết | ||
| 09:00 | Ne-waza -62kg Nữ | Chung kết | ||
| 09:00 | Ne-waza -70kg Nữ | Chung kết | ||
| 09:00 | Ne-waza +70kg Nữ | Chung kết | ||
| 09:00 | Combat -69kg Nam | Chung kết | ||
| 09:00 | Combat -77kg Nam | Chung kết | ||
| 09:00 | Combat -56kg Nữ | Chung kết | ||
| 09:00 | Combat -63kg Nữ | Chung kết | ||
| 09:00 | Combat +70kg Nữ | Chung kết | ||
| Karatedo - Sports Complex, Pathum Thani University | ||||
| 09:00 | Team Kata Nữ | Chung kết | ||
| 09:00 | Team Kata Nam | Chung kết | ||
| 09:00 | Kumite -68 kg Nữ | Chung kết | ||
| 09:00 | Kumite -84 kg Nam | Chung kết | ||
| 15:00 | Team Kata Nam | Chung kết | ||
| 15:00 | Kumite +68 kg Nữ | Chung kết | ||
| 15:00 | Kumite +84 kg Nam | Chung kết | ||
| Bi sắt - Valaya Alongkorn Rajabhat University under the Royal Patronage | ||||
| 09:30 | Đôi nam | Vòng loại | ||
| 09:30 | Đôi nữ | Vòng loại | ||
| 09:30 | Đôi hỗn hợp | Vòng loại | ||
| 10:50 | Đôi nam | Vòng loại | ||
| 10:50 | Đôi nữ | Vòng loại | ||
| 10:50 | Đôi hỗn hợp | Vòng loại | ||
| 13:30 | Đôi nam | Vòng loại | ||
| 13:30 | Đôi nữ | Vòng loại | ||
| 13:30 | Đôi hỗn hợp | Vòng loại | ||
| 14:50 | Đôi nam | Vòng loại | ||
| 14:50 | Đôi nữ | Vòng loại | ||
| 14:50 | Đôi hỗn hợp | Vòng loại | ||
| 16:10 | Đôi nữ | Vòng loại | ||
| Sailing - Samudara Klia Yachting Center, Sattahip, Chonburi | ||||
| 10:00-17:00 | ILCA4 Nam | Vòng 2 | ||
| ILCA4 Nữ | Vòng 2 | |||
| Optimist Nam | Vòng 2 | |||
| Optimist Nữ | Vòng 2 | |||
| ILCA7 Nam | Vòng 2 | |||
| ILCA6 Nữ | Vòng 2 | |||
| Hỗn hợp 470 | Vòng 2 | |||
| Cầu mây - Nakhon Pathom Gymnasium Stadium, Bangkok | ||||
| 12:00 | Philippines - Việt Nam Nữ | Vòng loại | ||
| Bắn súng - Photharam Shooting Range, Ratchaburi | ||||
| 09:00 | Men's Skeet individual | Vòng loại | ||
| 09:00 | Women's Skeet individual | Vòng loại | ||
| Taekwondo - Island Hall 3rd Floor , Fashion Island Shopping Mall, Bangkok | ||||
| 10:00 - 15:00 | Dưới 46 kg Nữ | Chung kết | ||
| 10:00 - 15:00 | Trên 62 kg & Dưới 67 kg Nữ | Chung kết | ||
| 10:00 - 15:00 | Dưới 54 kg Nam | Chung kết | ||
| 10:00 - 15:00 | Trên 80 kg & dưới 87 kg Nữ | Chung kết | ||
| Quần vợt - National Tennis Development Center, Nonthaburi | ||||
| 09:00 | Đồng đội Nam | Vòng loại | ||
| 09:00 | Đồng đội Nữ | Vòng loại | ||
| Teqball - The Multipurpose Gymnasium Chonburi Sports School, Chonburi | ||||
| 10:00 | Đơn Nam | Vòng loại | ||
| 13:00 | Đơn Nữ | Vòng loại | ||
| 15:30 | Hỗn hợp | Vòng loại | ||
| Bóng chuyền trong nhà - Indoor Stadium Huamark, Sports Authority of Thailand, Bangkok | ||||
| 12:30 | Malaysia - Việt Nam | Vòng bảng | ||
| MMA - The Mall Ngam Wong Wan, Bangkok | ||||
| Chung kết các nội dung | Chung kết | |||
NGÀY 10/12/2025 | ||||
| Bơi - Swimming Pool, Sports Authority of Thailand, Bangkok | ||||
| 09:00 | 200m hỗn hợp nam | Vòng loại | ||
| 09:00 | 200m Bướm Nữ | Vòng loại | ||
| 09:00 | 100m tự do Nam | Vòng loại | ||
| 09:00 | 50m ếch Nữ | Vòng loại | ||
| 09:00 | 100m bơi ngửa Nam | Vòng loại | ||
| 18:00 | 200m hỗn hợp cá nhân nam | Chung kết | ||
| 18:00 | 200m Bướm Nữ | Chung kết | ||
| 18:00 | 100m tự do Nam | Chung kết | ||
| 18:00 | 50m ếch Nữ | Chung kết | ||
| 18:00 | 100m ngửa Nam | Chung kết | ||
| 18:00 | 4x100m Tiếp sức tự do Nữ | Chung kết | ||
| Bóng chày Nam - Baseball Stadium, Queen Sirikit Sports Center | ||||
| 10:00 | Indonesia - Việt Nam | Vòng loại | ||
| Cầu lông - Gymnasium 4, Thammasat University Rangsit Campus, Pathum Thani | ||||
| 09:00 | Đồng đội Nữ | Chung kết | ||
| 15:00 | Đồng đội Nam | Chung kết | ||
| Bóng rổ 3x3 - Nimibutr Stadium, National Stadium, Bangkok | ||||
| 11:50 | Philippines - Việt Nam (Nam) | Vòng loại | ||
| 12:25 | Thái Lan - Việt Nam (Nữ) | Vòng loại | ||
| 15:55 | Lào - Việt Nam (Nam) | Vòng loại | ||
| 17:20 | Lào - Việt Nam (Nữ) | Vòng loại | ||
| 19:10 | Việt Nam - Singapore (Nữ) | Vòng loại | ||
| Boxing - Chulalongkorn University Sports Center, 4 Floor, Bangkok | ||||
| 14:00 | Vòng loại. | |||
| Đua thuyền Kayak và Canoe - The Royal Thai Navy Rowing and Canoeing Training Center, Rayong | ||||
| Kayak Đôi Hỗn hợp 500m | Vòng loại | |||
| Kayak Bốn Hỗn hợp 500m | Vòng loại | |||
| Canoe Đơn Nam 500m | Vòng loại | |||
| Canoe Đôi Nữ 500m | Vòng loại | |||
| Kayak Đôi Hỗn hợp 500m | Bán kết | |||
| Kayak Bốn Hỗn hợp 500m | Bán kết | |||
| 13:00-14:00 | Canoe Đơn Nam 500m | Bán kết | ||
| Canoe Đôi Nữ 500m | Bán kết | |||
| 15:00-16:00 | Kayak Đôi Hỗn hợp 500m | Chung kết | ||
| Kayak Bốn Hỗn hợp 500m | Chung kết | |||
| Canoe Đơn Nam 500m | Chung kết | |||
| Canoe Đôi Nữ 500m | Chung kết | |||
| Cờ vua - The Bazaar Hotel Bangkok | ||||
| Cờ chớp đồng đội Nam | Chung kết | |||
| Xe đạp địa hình - Khao Kheow Open Zoo, Chon Buri | ||||
| 09:30 | Đổ đèo Nam | Chung kết | ||
| 09:30 | Đổ đèo Nữ | Chung kết | ||
| Thể dục dụng cụ - Gymnasium 5, Thammasat University Rangsit Campus, Pathum Thani | ||||
| 10:00 | Floor Nam | Vòng loại | ||
| 10:00 | Pommel House Nam | Vòng loại | ||
| 10:50 | Rings Nam | Vòng loại | ||
| 10:50 | Vault Nam | Vòng loại | ||
| 11:40 | Parallel Bars Nam | Vòng loại | ||
| 11:40 | Horizontal Bar Nam | Vòng loại | ||
| 15:00 | Vault Nữ | Vòng loại | ||
| 15:00 | Uneven Bars Nữ | Vòng loại | ||
| 16:00 | Balance Beam Nữ | Vòng loại | ||
| 16:00 | Floor Nữ | Vòng loại | ||
| Bóng ném Nữ - Indoor Athletics stadium Pattaya, Chonburi | ||||
| 13:00 | Việt Nam - Philippines | Vòng loại | ||
| Bóng ném Nam - Indoor Athletics stadium Pattaya, Chonburi | ||||
| 17:00 | Việt Nam - Singapore | Vòng loại | ||
| Ju-jitsu - Ronnaphakat Building, Navaminda Kasatriyadhiraj Air Force Academy | ||||
| 09:00 | Fighting -62kg Nam | Chung kết | ||
| 09:00 | Fighting -77kg Nam | Chung kết | ||
| 09:00 | Fighting -52kg Nữ | Chung kết | ||
| 09:00 | Fighting -63kg Nữ | Chung kết | ||
| 09:00 | Duo Show Nam | Chung kết | ||
| 09:00 | Duo Show Nữ | Chung kết | ||
| Bi sắt - Valaya Alongkorn Rajabhat University under the Royal Patronage | ||||
| 09:30 | Women's Shooting | Vòng loại | ||
| 09:30 | Đơn nam | Vòng loại | ||
| 09:30 | Đơn nữ | Vòng loại | ||
| 10:50 | Men's Shooting | Vòng loại | ||
| 10:50 | Đơn nam | Vòng loại | ||
| 10:50 | Đơn nữ | Vòng loại | ||
| 13:00 | Women's Shooting | Vòng loại | ||
| 13:00 | Đơn nam | Vòng loại | ||
| 13:00 | Đơn nữ | Vòng loại | ||
| 14:30 | Men's Shooting | Vòng loại | ||
| 14:30 | Đơn nam | Vòng loại | ||
| 14:30 | Đơn nữ | Vòng loại | ||
| 15:30 | Women's Shooting | Bán kết | ||
| 15:30 | Men's Shooting | Bán kết | ||
| 15:30 | Đơn nam | Bán kết | ||
| 15:30 | Đơn nữ | Bán kết | ||
| 17:00 | Women's Shooting | Chung kết | ||
| 17:00 | Men's Shooting | Chung kết | ||
| 17:00 | Đơn nam | Chung kết | ||
| 17:00 | Đơn nữ | Chung kết | ||
| Sailing - Samudara Klia Yachting Center, Sattahip, Chonburi | ||||
| 10:00-17:00 | ILCA4 Nam | Vòng 1 | ||
| ILCA4 Nữ | Vòng 1 | |||
| Optimist Nam | Vòng 1 | |||
| Optimist Nữ | Vòng 1 | |||
| ILCA7 Nam | Vòng 1 | |||
| ILCA6 Nữ | Vòng 1 | |||
| Hỗn hợp 470 | Vòng 1 | |||
| Cầu mây - Nakhon Pathom Gymnasium Stadium, Bangkok | ||||
| Chinlone | Chung kết | |||
| Hoop | Chung kết | |||
| Taekwondo - Island Hall 3rd Floor , Fashion Island Shopping Mall, Bangkok | ||||
| 09:00 | Freestyle Poomsae Individual | Chung kết | ||
| 10:00 | Freestyle Poomsae Individual | Chung kết | ||
| 11:00 | Regcognized Poomsae Pair | Chung kết | ||
| 13:00 | Regcognized Poomsae Team | Chung kết | ||
| 14:00 | Regcognized Poomsae Team | Chung kết | ||
| 15:00 | Freestyle Poomsae Mixed Team | Chung kết | ||
| Quần vợt - National Tennis Development Center, Nonthaburi | ||||
| 09:00 | Đồng đội Nam | Vòng loại | ||
| 09:00 | Đồng đội Nữ | Vòng loại | ||
| Bóng chuyền trong nhà - Indoor Stadium Huamark, Sports Authority of Thailand, Bangkok | ||||
| 15:00 | Myanmar - Việt Nam Nữ | Vòng loại | ||
| MMA - The Mall Ngam Wong Wan, Bangkok | ||||
| 09:00 | Thi đấu các nội dung | Vòng loại | ||
| NGÀY 09/12/2025 | ||||
| Bóng chày Nam - Baseball Stadium, Queen Sirikit Sports Center | ||||
| 09:00 | Việt Nam - Philippines | Vòng loại | ||
| NGÀY 08/12/2025 | ||||
| Bóng chày Nam - Baseball Stadium, Queen Sirikit Sports Center | ||||
| 10:00 | Singapore - Việt Nam | Vòng loại | ||
| Bóng đá Nữ - Chonburi Stadium, Chonburi | ||||
| 18:30 | Philippines - Việt Nam | Vòng bảng | ||
| Futsal Nữ - Chonburi Stadium, Chonburi | ||||
| 18:30 | Philippines - Việt Nam | Vòng bảng | ||
| Bóng ném Nam - Indoor Athletics stadium Pattaya, Chonburi | ||||
| 13:00 | Philippines - Việt Nam | Vòng loại | ||
| Cầu lông - Gymnasium 4, Thammasat University Rangsit Campus, Pathum Thani | ||||
| 09:00 | Đồng đội Nữ | Bán kết | ||
| 15:00 | Đồng đội Nam | Bán kết | ||
| NGÀY 07/12/2025 | ||||
| Cầu lông - Gymnasium 4, Thammasat University Rangsit Campus, Pathum Thani | ||||
| 09:00 | Đồng đội Nữ | Vòng loại | ||
| 15:00 | Đồng đội Nam | Vòng loại | ||
| Bóng chày Nam - Baseball Stadium, Queen Sirikit Sports Center | ||||
| 10:00 | Lào - Việt Nam | Vòng loại | ||
| NGÀY 06/12/2025 | ||||
| Bóng chày Nam - Baseball Stadium, Queen Sirikit Sports Center | ||||
| 10:00 | Việt Nam - Malaysia | Vòng loại | ||
| NGÀY 05/12/2025 | ||||
| Bóng chày Nam - Baseball Stadium, Queen Sirikit Sports Center | ||||
| 14:00 | Thái lan - Việt Nam | Vòng loại | ||
| Bóng đá Nữ - Chonburi Stadium, Chonburi | ||||
| 18:30 | Việt Nam - Malaysia | Vòng bảng | ||
| NGÀY 03/12/2025 | ||||
| Bóng đá Nam - Rajamangala National Stadium | ||||
| 16:00 | Việt Nam - Lào | Vòng bảng | ||
Lịch thi đấu Sea Games 33 (2025) FULL
| 12/2025 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | Sự kiện | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Lễ khai mạc / bế mạc |
|
|
|
|
|
| KM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| BM | - | |
| Thể thao dưới nước | Bơi nghệ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Nhảy cầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 2 |
| 4 | |
| Bơi ngoài trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 1 | 3 | |
| Bơi trong nhà |
|
|
|
|
|
|
| 6 | 7 | 6 | 6 | 6 | 7 |
|
|
|
|
| 38 | |
| Polo nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 | |
| Bắn cung | Cung tổng hợp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
| 5 |
| Cung 1 dây |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
| 5 | |
| Điền kinh |
|
|
|
|
|
|
|
| 8 | 8 | 11 |
| 10 | 10 |
|
|
|
| 47 | |
| Cầu lông |
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
| 7 | |
| Bóng chày bóng mềm | Bóng chày |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
| Baseball5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
| 1 | |
| Bóng mềm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
|
| 2 | |
| Bóng rổ | Bóng rổ 5x5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 |
| Bóng rổ 3x3 |
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | |
| Bi-a | Billiards |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
| 2 |
| Snooker |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
| 3 | |
| Snooker 6 bi đỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
| 1 | 1 |
| 1 |
|
| 5 | |
| Bowling |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 | 1 | 1 |
| 2 |
| 6 | |
| Boxing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 17 |
| 17 | |
| Canoeing rowing | Canoe cự ly ngắn |
|
|
|
|
|
|
| 4 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
| 8 |
| Canoe vượt chướng ngại vật |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | |
| Rowing truyền thống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | 4 |
|
|
| 8 | |
| Rowing ven biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 | |
| Đua thuyền rồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | 3 |
| 6 | |
| Cờ |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
| 2 | 1 |
| 3 |
| 8 | |
| Cricket |
|
|
|
|
| . |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
| 2 |
|
| 4 | |
| Xe đạp | Địa hình BMX |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| Địa hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 3 | |
| Đường trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 2 | 2 | 1 |
|
|
| 7 | |
| Lòng chảo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 3 |
| 5 | |
| Cưỡi ngựa | Cưỡi ngựa nghệ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
| 2 |
| Ba môn phối hợp cưỡi ngựa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
| 2 | |
| Cưỡi ngựa vượt chướng ngại vật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 | |
| Đánh bóng trên lưng ngựa (Polo) |
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
| 2 | |
| Thể thao điện tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 2 | 1 | 1 |
| 6 | |
| Thể thao mạo hiểm | Đua mô tô nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 5 |
|
|
|
|
|
| 6 |
| Trượt ván |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 2 |
|
|
|
|
|
| 4 | |
| Leo núi thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 2 |
| 2 |
|
|
| 6 | |
| Trượt nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | |
| Lướt ván kéo |
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | |
| Đấu kiếm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | 3 | 3 | 3 |
| 12 | |
| Bóng sàn (Floorball) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 | |
| Bóng đá futsal | Bóng đá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
| 2 |
| Futsal |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 1 |
| 2 | |
| Golf |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
| 4 | |
| Thể dục | Thể dục nhịp điệu (Aerobic) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 |
| Thể dục dụng cụ (Artistic) |
|
|
|
|
|
|
|
| 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
| 10 | |
| Thể dục nghệ thuật (Rhythmic) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 3 |
|
|
|
| 4 | |
| Bóng ném |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 | |
| Khúc côn cầu | Khúc côn cầu trên cỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 |
| Khúc côn cầu 5 người |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | |
| Khúc côn cầu trong nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 | |
| Khúc côn cầu trên băng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 2 | |
| Trượt băng | Trượt băng nghệ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| Trượt băng tốc độ cự ly ngắn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 6 |
| 7 | |
| Judo |
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 4 | 5 | 1 |
|
|
|
|
|
| 12 | |
| Ju-jitsu | Nhu thuật đối kháng |
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
| 7 |
| Đối kháng |
|
|
|
|
|
|
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | |
| Song đấu |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 2 | 2 | 1 |
|
|
|
|
|
|
| 7 | |
| Kabaddi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 |
| 2 |
|
| 6 | |
| Karate |
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | 5 | 4 | 2 |
|
|
|
|
|
| 15 | |
| Kickboxing | Đối kháng trên võ đài (Ring) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
| 5 |
| Đối kháng trên thảm (Tatami) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
| 3 | |
| 5 môn phối hợp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 | 2 | 2 |
| 6 | |
| Muaythai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 18 |
| 18 | |
| Bóng lưới (Netball) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 | |
| Pencak silat | Đối kháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 10 |
|
|
| 10 |
| Biểu diễn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
| 3 | |
| Bi sắt |
|
|
|
|
|
|
| 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
|
|
|
|
| 11 | |
| Bóng bầu dục 7 người |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
| 2 | |
| Đua thuyền | Đua thuyền buồm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 8 |
|
| 8 |
| Lướt ván diều |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
| 2 | |
| Lướt ván buồm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
|
| 4 | |
| Cầu mây |
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
| 2 |
|
|
| 3 |
| 2 |
| 11 | |
| Bắn súng | Súng ngắn súng trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 | 2 | 4 | 1 |
| 4 |
| 4 |
| 16 |
| Bắn đĩa bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 1 |
| 1 |
| 2 |
|
| 6 | |
| Bắn súng ứng dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 8 |
|
|
|
|
| 8 | |
| Bóng quần (Squash) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
| 2 |
| 4 | |
| Bóng bàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
| 3 |
| 2 |
| 7 | |
| Taekwondo |
|
|
|
|
|
|
| 6 | 4 | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| 20 | |
| Tennis |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
| 2 | 3 |
| 7 | |
| Teqball (chơi bóng bàn bằng chân) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
|
|
|
| 5 | |
| 3 môn phối hợp | 3 môn phối hợp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| 2 |
| 5 |
| 2 môn phối hợp (bơi, chạy) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
| 3 | |
| 2 môn phối hợp (chạy, đạp xe) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
| 3 | |
| Bóng chuyền | Trong nhà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
| 2 |
| Bãi biển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 | |
| Cử tạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 | 3 | 3 | 3 | 2 |
|
|
| 14 | |
| Bóng gỗ |
|
|
|
|
|
|
| 2 |
| 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
| 6 | |
| Vật | Vật tự do |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | 4 |
| 8 |
| Vật cổ điển |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 |
|
|
| 4 | |
| Wushu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4 | 2 | 8 |
|
|
|
|
| 14 | |
| Các nội dung trao huy chương trong ngày | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 54 | 57 | 64 | 56 | 54 | 45 | 54 | 52 | 105 | 1 | 574 | |
| Tổng huy chương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 86 | 143 | 207 | 263 | 317 | 362 | 416 | 468 | 573 | 574 | ||
| Môn biểu diễn (không tính huy chương chính thức) | ||||||||||||||||||||
| Thể thao hàng không | Dù lượn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
| Dù lượn có động cơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
| 1 | |
| Đĩa bay | Golf đĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
| 2 |
| Đĩa bay đối kháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1 |
|
|
| 1 | |
| Kéo co |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5 |
|
|
|
| 5 | |
| MMA |
|
|
|
|
|
|
|
| 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 6 | |
Lịch thi đấu chi tiết theo từng môn tại SEA Games 33
Lịch thi đấu SEA Games 33 – Bóng đá nam
| NGÀY | GIỜ | BẢNG | TRẬN ĐẤU | TRỰC TIẾP |
| 3/12 | 16h00 | B | Lào vs Việt Nam | |
| 19h00 | A | Đông Timor vs Thái Lan | ||
| 5/12 | 18h00 | C | Myanmar vs Philippines | |
| 6/12 | 16h00 | B | Malaysia vs Lào | |
| 19h00 | A | Singapore vs Đông Timor | ||
| 8/12 | 18h00 | C | Philippines vs Indonesia | |
| 11/12 | 16h00 | B | Việt Nam vs Malaysia | |
| 16h00 | A | Thái Lan vs Campuchia | ||
| 12/12 | 19h00 | C | Indonesia vs Myanmar | |
| 15/12 | 15h30 | Bán kết 1 | ||
| 20h00 | Bán kết 2 | |||
| 18/12 | 15h30 | Tranh hạng 3 - HCĐ | ||
| 19h30 | Chung kết - HCV |
Việt Nam thi đấu từ ngày 3/12
Thông tin mới nhất là Đội tuyển VIệt Nam thuộc bảng B sẽ thi đấu tại sân Tinsulanon Stadium (Songkhla)
Ngoài ra trận mở màn dự kiến thu hút lượng tìm kiếm lớn nhất trong giai đoạn đầu SEA Games 2025
Lịch thi đấu SEA Games 33 – Điền kinh
Thi đấu tại Bangkok
Tuy nhiên các nội dung 100m, 400m, 1500m và marathon được chú ý nhất
Diễn ra từ 12–18/12
| Ngày 11/12/2025 | |||||
| Ngày | Giờ | Môn | Nội dung | Nam/Nữ | Vòng |
| 11/12 | 09:00 | Chạy 100m | 100m 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 1 |
| 11/12 | 09:50 | Nhảy xa | 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 2 |
| 11/12 | 11:20 | Ném tạ | 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 3 |
| 11/12 | 16:30 | Ném búa | Ném búa | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 16:50 | Nhảy ba bước | Nhảy ba bước | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 17:00 | Chạy 100m | 100m | Nam | Loại |
| 11/12 | 17:10 | Nhảy sào | Nhảy sào | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 17:25 | Chạy 100m | 100m | Nữ | Loại |
| 11/12 | 17:50 | Chạy 1500m | 1500m | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 18:00 | Chạy 1500m | 1500m | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 18:05 | Nhảy cao | 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 4 |
| 11/12 | 18:17 | Chạy 1500m | 1500m | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 18:25 | Chạy 1500m | 1500m | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 18:35 | Chạy 100m | 100m | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 18:45 | Ném đĩa | Ném đĩa | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 18:50 | Ném búa | Ném búa | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 19:00 | Chạy 400m | 400m 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 5 |
| 11/12 | 19:05 | Nhảy ba bước | Nhảy ba bước | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 19:12 | Nhảy sào | Nhảy sào | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 19:19 | Chạy 100m | 100m | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 19:26 | Chạy 100m | 100m | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 19:33 | Ném đĩa | Ném đĩa | Nữ | Chung kết |
| Ngày 11/12/2025 | |||||
| Ngày | Giờ | Môn | Nội dung | Nam/Nữ | Vòng |
| 11/12 | 09:00 | Chạy 100m | 100m 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 1 |
| 11/12 | 09:50 | Nhảy xa | 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 2 |
| 11/12 | 11:20 | Ném tạ | 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 3 |
| 11/12 | 16:30 | Ném búa | Ném búa | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 16:50 | Nhảy ba bước | Nhảy ba bước | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 17:00 | Chạy 100m | 100m | Nam | Loại |
| 11/12 | 17:10 | Nhảy sào | Nhảy sào | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 17:25 | Chạy 100m | 100m | Nữ | Loại |
| 11/12 | 17:50 | Chạy 1500m | 1500m | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 18:00 | Chạy 1500m | 1500m | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 18:05 | Nhảy cao | 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 4 |
| 11/12 | 18:17 | Chạy 1500m | 1500m | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 18:25 | Chạy 1500m | 1500m | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 18:35 | Chạy 100m | 100m | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 18:45 | Ném đĩa | Ném đĩa | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 18:50 | Ném búa | Ném búa | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 19:00 | Chạy 400m | 400m 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 5 |
| 11/12 | 19:05 | Nhảy ba bước | Nhảy ba bước | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 19:12 | Nhảy sào | Nhảy sào | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 19:19 | Chạy 100m | 100m | Nam | Chung kết |
| 11/12 | 19:26 | Chạy 100m | 100m | Nữ | Chung kết |
| 11/12 | 19:33 | Ném đĩa | Ném đĩa | Nữ | Chung kết |
| Ngày 12/12/2025 | |||||
| Ngày | Giờ | Môn | Nội dung | Nam/Nữ | Vòng |
| 12/12 | 09:00 | Chạy 110m rào | 110m rào 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 6 |
| 12/12 | 09:50 | Ném đĩa | 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 7 |
| 12/12 | 10:30 | Chạy 200m | 200m | Nam | Loại |
| 12/12 | 11:00 | Chạy 400m | 400m | Nữ | Loại |
| 12/12 | 11:10 | Nhảy sào | 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 8 |
| 12/12 | 11:25 | Ném búa | Ném búa | Nữ | Chung kết |
| 12/12 | 16:20 | Ném búa | Ném búa | Nữ | Chung kết |
| 12/12 | 16:30 | Ném lao | 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 9 |
| 12/12 | 16:40 | Nhảy cao | Nhảy cao | Nam | Chung kết |
| 12/12 | 16:50 | Ném tạ | Ném tạ | Nữ | Chung kết |
| 12/12 | 17:00 | Chạy 110m rào | 110m rào | Nam | Loại |
| 12/12 | 17:25 | Chạy 100m rào | 100m rào | Nữ | Loại |
| 12/12 | 17:50 | Chạy 400m | 400m | Nam | Chung kết |
| 12/12 | 18:10 | Chạy 110m rào | 110m rào | Nam | Chung kết |
| 12/12 | 18:15 | Ném tạ | Ném tạ | Nữ | Chung kết |
| 12/12 | 18:25 | Chạy 100m rào | 100m rào | Nữ | Chung kết |
| 12/12 | 18:30 | Chạy 400m | 400m | Nam | Chung kết |
| 12/12 | 18:37 | Chạy 400m | 400m | Nữ | Chung kết |
| 12/12 | 18:45 | Chạy 1500m | 1500m 10 môn phối hợp | Nam | Nội dung 10 |
| 12/12 | 19:00 | Nhảy cao | Nhảy cao | Nữ | Chung kết |
| 12/12 | 19:06 | Chạy 110m rào | 110m rào | Nam | Chung kết |
| 12/12 | 19:12 | Chạy 100m rào | 100m rào | Nữ | Chung kết |
| 12/12 | 19:19 | Chạy 1500m 10 môn | 1500m 10 môn | Nam | Nội dung 11 |
| Ngày 13/12/2025 | |||||
| Ngày | Giờ | Môn | Nội dung | Nam/Nữ | Vòng |
| 13/12 | 16:30 | Ném lao | Ném lao | Nữ | Chung kết |
| 13/12 | 16:40 | Ném tạ | Ném tạ | Nữ | Chung kết |
| 13/12 | 16:50 | Nhảy ba bước | Nhảy ba bước | Nam | Chung kết |
| 13/12 | 17:00 | Chạy 200m | 200m | Nam | Loại |
| 13/12 | 17:20 | Chạy 200m | 200m | Nữ | Loại |
| 13/12 | 17:40 | Chạy 800m | 800m | Nam | Loại |
| 13/12 | 17:50 | Chạy 800m | 800m | Nữ | Loại |
| 13/12 | 18:20 | Chạy 5000m | 5000m | Nam | Chung kết |
| 13/12 | 18:35 | Ném lao | Ném lao | Nữ | Chung kết |
| 13/12 | 18:50 | Ném tạ | Ném tạ | Nữ | Chung kết |
| 13/12 | 19:05 | Chạy 200m | 200m | Nam | Chung kết |
| 13/12 | 19:15 | Nhảy ba bước | Nhảy ba bước | Nữ | Chung kết |
| 13/12 | 19:25 | Chạy tiếp sức 4×400m | Hỗn hợp | Nam/Nữ | Chung kết |
| 13/12 | 19:30 | Chạy 5000m | 5000m | Nam | Chung kết |
| 13/12 | 19:37 | Chạy 200m | 200m | Nữ | Chung kết |
| 13/12 | 19:42 | Chạy 1500m | 1500m | Nam | Chung kết |
| Ngày 14/12/2025 - Nghỉ thi đấu | |||||
| Ngày 15/12/2025 | |||||
| Ngày | Giờ | Môn | Nội dung | Nam/Nữ | Vòng |
| 15/12 | 09:00 | 100m rào | 7 môn phối hợp phần 1 | Nữ | Vòng 1 |
| 15/12 | 10:00 | Nhảy cao | 7 môn phối hợp phần 2 | Nữ | Vòng 2 |
| 15/12 | 10:10 | 400m rào | - | Nam | - |
| 15/12 | 10:30 | 400m rào | - | Nữ | - |
| 15/12 | 12:00 | Ném tạ | 7 môn phối hợp phần 3 | Nữ | - |
| 15/12 | 16:30 | Ném lao | - | Nam | Chung kết |
| 15/12 | 16:50 | Nhảy xa | - | Nam | Chung kết |
| 15/12 | 17:00 | 400m rào | - | Nam | Chung kết |
| 15/12 | 17:10 | 400m rào | - | Nữ | Chung kết |
| 15/12 | 17:25 | 3000m vượt chướng ngại vật | - | Nam | Chung kết |
| 15/12 | 17:40 | 800m | - | Nam | Chung kết |
| 15/12 | 17:43 | 400m | - | Nam | - |
| 15/12 | 17:55 | 800m | - | Nữ | Chung kết |
| 15/12 | 18:00 | 400m | - | Nữ | - |
| 15/12 | 18:15 | 10.000m | - | Nam | Chung kết |
| 15/12 | 18:20 | 3000m vượt chướng ngại vật | - | Nữ | - |
| 15/12 | 18:27 | Nhảy xa | - | Nam | - |
| 15/12 | 18:50 | 4x100m tiếp sức | - | Nam | Chung kết |
| 15/12 | 19:05 | Ném lao | - | Nam | - |
| 15/12 | 19:15 | 4x100m tiếp sức | - | Nữ | Chung kết |
| 15/12 | 19:40 | 4x100m hỗn hợp | - | Nam/Nữ | Chung kết |
| Ngày 16/12/2025 - Ngày cuối | |||||
| Ngày | Giờ | Môn | Nội dung | Nam/Nữ | Vòng |
| 16/12 | 09:00 | Nhảy xa | 7 môn phối hợp phần 5 | Nữ | |
| 16/12 | 09:30 | 4x100m tiếp sức hỗn hợp | Lượt chạy | Nam/Nữ | |
| 16/12 | 10:30 | Ném lao | 7 môn phối hợp phần 6 | Nữ | |
| 16/12 | 16:30 | Nhảy cao | - | Nữ | Chung kết |
| 16/12 | 16:40 | Nhảy sào | - | Nam | Chung kết |
| 16/12 | 16:55 | Ném đĩa | - | Nam | Chung kết |
| 16/12 | 17:00 | 3000m vượt chướng ngại vật | - | Nữ | Chung kết |
| 16/12 | 17:10 | Nhảy xa | - | Nữ | Chung kết |
| 16/12 | 17:20 | 10.000m | - | Nam | Chung kết |
| 16/12 | 18:00 | 800m | - | Nữ | 7 môn phối hợp phần 7 |
| 16/12 | 18:05 | 3000m vượt chướng ngại vật | - | Nữ | MC35 |
| 16/12 | 18:11 | 10.000m | - | Nam | MC36 |
| 16/12 | 18:25 | Nhảy cao | - | Nữ | MC37 |
| 16/12 | 18:30 | 4x400m tiếp sức | - | Nam | Chung kết |
| 16/12 | 18:45 | 4x400m tiếp sức | - | Nữ | Chung kết |
| 16/12 | 19:04 | Nhảy sào | - | Nam | MC38 |
| 16/12 | 19:10 | Ném đĩa | - | Nam | MC39 |
| 16/12 | 19:28 | Nhảy xa | - | Nữ | MC40 |
| 16/12 | 19:32 | 4x400m tiếp sức | - | Nam | MC41 |
| 16/12 | 19:40 | 4x400m tiếp sức hỗn hợp | - | Nam/Nữ | MC42 |
Lịch thi đấu SEA Games 2025 – Bơi lội
Bơi là môn Việt Nam đặt mục tiêu giành nhiều HCV
Thi đấu trong các buổi tối
Các vận động viên hàng đầu khu vực góp mặt
| STT | Hạng mục thi đấu | Đối tượng tham gia | Thời gian |
| 1 | Bơi tự do 50m | Nam & Nữ | 12 - 16 tháng 12 |
| 2 | Bơi tự do 100 m | Nam & Nữ | |
| 3 | Bơi tự do 200 m | Nam & Nữ | |
| 4 | Bơi tự do 400 m | Nam & Nữ | |
| 5 | Bơi tự do 800 m | Nữ | |
| 6 | Bơi tự do 1500 m | Nam | |
| 7 | Bơi ngửa 50m | Nam & Nữ | |
| 8 | Bơi ngửa 100 m | Nam & Nữ | |
| 9 | Bơi ngửa 200 m | Nam & Nữ | |
| 10 | Bơi ếch 50 m | Nam & Nữ | |
| 11 | Bơi ếch 100 m | Nam & Nữ | |
| 12 | Bơi ếch 200 m | Nam & Nữ | |
| 13 | Bướm 50 m | Nam & Nữ | |
| 14 | Bướm 100 m | Nam & Nữ | |
| 15 | Bướm 200 m | Nam & Nữ | |
| 16 | Hỗn hợp cá nhân 200 m | Nam & Nữ | |
| 17 | Hỗn hợp cá nhân 400 m | Nam & Nữ | |
| 18 | Tiếp sức hỗn hợp 4x100m | Nam & Nữ | |
| 19 | Tiếp sức tự do 4x100 m | Nam & Nữ | |
| 20 | Tiếp sức tự do 4x200 m | Nam & Nữ |

Đoàn Việt Nam tham dự hơn 30 môn thi, với trọng tâm là các nội dung thế mạnh. Lịch thi đấu của đoàn được cập nhật liên tục theo ngày để phục vụ người hâm mộ trong nước.
Bạn đọc quan tâm đến SEA Games 33 (2025):
Các bài viết đặc sắc hay nhất về SEA Games 33
Cập nhật liên tục thông tin về SEA Games 2025
Tags