Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045 nhấn mạnh mục tiêu "thúc đẩy khả năng khai thác và chuyển hóa các giá trị văn hóa trở thành sức mạnh mềm quốc gia" theo hướng cụ thể, thực chất và mang tính triển khai, không chỉ dừng ở khẩu hiệu hay định hướng chung.
Trước đây, khái niệm "sức mạnh mềm" thường được nhắc tới trong các văn kiện ở mức độ định tính, chủ yếu nhấn mạnh vai trò của văn hóa trong quảng bá hình ảnh đất nước nhưng thiếu cơ chế chuyển hóa thành sản phẩm, dịch vụ có khả năng cạnh tranh và lan tỏa. Nhưng chiến lược 2486/QĐ-TTg đã tạo ra chuyển biến rõ rệt.
Khi xác định mục tiêu "khai thác và chuyển hóa giá trị văn hóa thành sức mạnh mềm quốc gia", Chiến lược coi các ngành công nghiệp văn hóa là công cụ trực tiếp để thực hiện nhiệm vụ này. Sức mạnh mềm vì thế không chỉ đến từ truyền thống, di sản hay giao lưu, mà còn từ các sản phẩm văn hóa - sáng tạo có khả năng tiếp cận thị trường quốc tế như phim ảnh, trò chơi điện tử, thiết kế, quảng cáo, du lịch văn hóa, thủ công mỹ nghệ… Đây là cách tiếp cận tương đồng với mô hình của những nước đã dùng công nghiệp văn hóa để nâng vị thế quốc gia.
Với việc giới thiệu tranh Đông Hồ (vừa được UNESCO công nhận là Di sản thế giới) tới các du khách nước ngoài, tỉnh Bắc Ninh luôn coi ngoại giao văn hóa là một trong những kênh tuyên truyền hiệu quả để quảng bá hình ảnh
Điểm đáng chú ý là tính khả thi: sức mạnh mềm được gắn với những ngành, sản phẩm, trung tâm sáng tạo cụ thể; gắn với quy hoạch, hạ tầng, công nghệ và thị trường. Từ chỗ mang tính biểu tượng, khái niệm này trở thành yêu cầu phát triển có thể đo lường, đánh giá và triển khai. Điều đó cho thấy tầm nhìn mới của Nhà nước về vai trò công nghiệp văn hóa trong chiến lược hội nhập và nâng tầm thương hiệu quốc gia.
Việc Chiến lược này giao Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xây dựng cơ sở dữ liệu và bộ chỉ tiêu thống kê riêng cho các ngành công nghiệp văn hóa cũng là một đổi mới quan trọng, chuyển công nghiệp văn hóa từ lĩnh vực "khó đo đếm" sang lĩnh vực có thể thống kê, đánh giá và kiểm chứng bằng dữ liệu. Trước đây, việc thiếu số liệu khiến việc hoạch định chính sách gặp nhiều hạn chế: khó xác định quy mô thị trường, khó đánh giá hiệu quả đầu tư, khó theo dõi đóng góp vào GDP hay tác động lan tỏa sang các ngành khác, dẫn tới tình trạng quản lý chủ yếu dựa trên cảm nhận và báo cáo định tính.
Ra mắt Câu lạc bộ Di sản Áo dài Việt Nam tại Malaysia - sự kiện cho thấy sức mạnh mềm của văn hóa khi di sản không ngừng lan tỏa, trở thành nhịp cầu gắn kết con người, quốc gia và khu vực
Khi có hệ thống dữ liệu và chỉ tiêu thống kê chuẩn hóa, công nghiệp văn hóa trở thành lĩnh vực có thể quản trị bằng bằng chứng (evidence-based policy). Nhà nước có thể theo dõi xu hướng tăng trưởng, nhận diện ngành mũi nhọn, đánh giá tác động chính sách, so sánh với khu vực và thế giới, từ đó phân bổ nguồn lực, đầu tư hạ tầng văn hóa, phát triển nhân lực hay xây dựng chương trình hỗ trợ doanh nghiệp một cách chính xác, hiệu quả hơn.
Khả năng "đo đếm được" cũng tạo ra mức độ minh bạch cao hơn cho thị trường sáng tạo, giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và địa phương có căn cứ tin cậy để lập kế hoạch, thu hút vốn, mở rộng sản xuất, xây dựng thương hiệu. Nói cách khác, đây không chỉ là cải thiện kỹ thuật thống kê mà là bước thay đổi căn bản trong quản trị: từ quản lý dựa trên cảm tính sang quản lý dựa trên dữ liệu, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và chuyên nghiệp của công nghiệp văn hóa Việt Nam.
Về cơ chế phối hợp, Chiến lược yêu cầu rà soát, xây dựng cơ chế liên kết hiệu quả giữa các bộ, ngành như Công an, Khoa học và Công nghệ, Tài chính, Công thương… trong phát triển công nghiệp văn hóa, công nghiệp giải trí. Việc nhấn mạnh rõ vai trò liên ngành đánh dấu một thay đổi quan trọng so với tình trạng "khép kín" trước đây, khi mỗi lĩnh vực công nghiệp văn hóa chủ yếu được triển khai trong phạm vi một bộ chủ quản.
“Đế Đô Khảo cổ ký” - dự án của Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, lấy cảm hứng từ các bảo vật của Cố đô Huế với phiên bản trải nghiệm khảo cổ và phiên bản phổ thông. Dự án tiên phong trong việc kết hợp giải pháp công nghệ định danh Nomion với chíp NFC trong lĩnh vực vật lý số và di sản, mở ra một mô hình khai thác bản quyền di sản để phát triển công nghiệp văn hóa, thu hút sự quan tâm của giới trẻ và cộng đồng yêu lịch sử, văn hóa
Bản chất của công nghiệp văn hóa là sự giao thoa giữa văn hóa - công nghệ - thị trường - pháp luật. Nếu chỉ dựa vào một bộ nào đó sẽ khó giải quyết những vấn đề cốt lõi như bản quyền số, thuế và định giá tài sản trí tuệ, phân phối nội dung trên nền tảng số, an toàn thông tin hay tiêu chuẩn công nghệ. Việc đề cao vai trò phối hợp liên ngành cho thấy Nhà nước nhìn nhận công nghiệp văn hóa như một ngành kinh tế phức hợp, đòi hỏi quản trị tích hợp thay cho quản lý phân mảnh.
Cơ chế phối hợp này đồng thời tạo tiền đề cho một hành lang pháp lý đồng bộ hơn. Trước đây, mỗi bộ ban hành một quy định, thiếu liên kết, thậm chí chồng chéo, khiến doanh nghiệp sáng tạo gặp khó khăn trong thực thi. Khi các bộ cùng tham gia, các quy định về bản quyền, thuế, xuất khẩu sản phẩm văn hóa, định giá tài sản trí tuệ, tiêu chuẩn công nghệ và thị trường nội dung số có điều kiện được thống nhất hơn, qua đó tạo môi trường kinh doanh minh bạch và ổn định.
Như vậy, cơ chế liên ngành không chỉ là yêu cầu phối hợp về mặt kỹ thuật mà còn thể hiện tư duy quản trị hiện đại, phù hợp với tính liên ngành của công nghiệp văn hóa trong thời đại số.
Trong nhóm nhiệm vụ và giải pháp chung, việc Chiến lược đặt bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (IP) vào vị trí trụ cột cho thấy một thay đổi sâu sắc trong nhận thức về vai trò của tài sản vô hình và giá trị sáng tạo đối với nền kinh tế.
“Ngày hội Nhân vật biểu tượng và Bản quyền Việt Nam - Hàn Quốc 2024” nhằm tăng cường hợp tác trong ngành công nghiệp nhân vật biểu tượng, một lĩnh vực mới nổi đang dần trở thành một phần quan trọng của chiến lược phát triển kinh tế tại Bình Dương
Trước hết, điều này khẳng định rằng: trong công nghiệp văn hóa, phần lớn giá trị không nằm ở nguyên liệu hay hạ tầng vật chất, mà ở ý tưởng, kịch bản, thiết kế, nội dung số, thương hiệu và các sáng tạo nghệ thuật. Đây là những tài sản vô hình có khả năng sinh lợi lớn, lan tỏa rộng và đóng góp cao vào tăng trưởng nếu được bảo hộ đúng cách.
Đồng thời, việc coi IP là trọng tâm cho thấy Việt Nam đang chuyển từ tư duy "quản lý văn hóa" sang tư duy "phát triển thị trường tài sản trí tuệ". Sáng tạo không chỉ phục vụ đời sống tinh thần mà còn phải được bảo vệ, thương mại hóa và cạnh tranh công bằng trên thị trường. Quyền sở hữu trí tuệ trở thành điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp sáng tạo yên tâm đầu tư, tránh thất thoát giá trị, khuyến khích đổi mới công nghệ, sản xuất nội dung chất lượng và thúc đẩy xuất khẩu sản phẩm văn hóa - sáng tạo.
Triển lãm Cấp phép Bản quyền và Sáng tạo Việt Nam (VLE 2025) diễn ra tại Trung tâm Triển lãm Quốc tế WTC EXPO, phường Bình Dương, TP. Hồ Chí Minh, quy tụ hơn 100 doanh nghiệp, nhà sản xuất, đơn vị sáng tạo và chủ sở hữu IP trong nước, quốc tế
Việc nhấn mạnh IP cũng phản ánh cách nhìn mới của Nhà nước coi tài sản vô hình là nguồn lực chiến lược để nâng tầm vị thế quốc gia. Trong bối cảnh kinh tế số, thương hiệu, bản quyền nội dung, thiết kế sáng tạo và công nghệ không chỉ là tài sản của doanh nghiệp mà còn là một phần năng lực cạnh tranh của quốc gia.
Đưa IP vào vị trí trung tâm của Chiến lược đồng nghĩa với định hướng xây dựng nền kinh tế sáng tạo dựa trên tri thức, bảo vệ giá trị văn hóa Việt Nam và tăng cường sức mạnh mềm trong quá trình hội nhập toàn cầu.
(Còn nữa)
























