Trong vài năm gần đây, một xu hướng rõ nét xuất hiện trong âm nhạc Việt: nhiều nghệ sĩ trẻ đưa ca dao, thơ cổ, làn điệu dân gian và nhạc cụ truyền thống vào sản phẩm hiện đại.
MV Mục hạ vô nhân của SOOBIN, với sự góp mặt của NSND Huỳnh Tú và Binz, là ví dụ điển hình: một khúc xẩm gốc thơ Nguyễn Khuyến được đặt vào bố cục mới, dàn dựng sân khấu hóa để vừa tôn vinh nguồn cội, vừa tìm cách tiếp cận khán giả trẻ.
So sánh cách xử lý nhạc cụ cho thấy sự dịch chuyển rõ rệt về vị trí và chức năng. Trong xẩm truyền thống, đàn nhị, đàn bầu, đàn tranh, sáo trúc thường có vai trò đối thoại trực tiếp với người hát: "hỏi - đáp", trang trí giai điệu, uốn luyến theo hơi thở và ứng tác của nghệ nhân. Không gian âm thanh gần, ít xử lý kỹ thuật; nhịp điệu mang tính tự do, nhiều đoạn dài ngắn theo cảm xúc của người biểu diễn - đó là phần "hồn" của xẩm.
Trong phiên bản thu hiện đại, các nhạc cụ truyền thống vẫn xuất hiện nhưng thường đóng vai trò tạo mảng màu, làm điểm nhấn hoặc lặp lại đoạn giai điệu ngắn để gợi nhớ nguồn gốc. Thay vì đối thoại liên tục, đàn nhị hay đàn bầu nhiều khi chỉ lướt qua ở phần mở, câu nhắc hoặc đoạn chuyển; âm sắc truyền thống thường được thu, điều chỉnh dải tần, thêm tiếng vang hoặc lấy mẫu để lặp lại, nhằm hài hòa với nền nhịp và lớp âm rộng hơn. Phần nền trong bản hiện đại có thêm trống điện tử, âm trầm và đàn điện, nên một số câu nhạc buộc phải cố định về nhịp - giảm bớt tính ứng tác nhưng đổi lại tăng khả năng tiếp cận đại chúng.
Cảnh trong MV "Mục hạ vô nhân"
Nhịp trong xẩm cổ mang tính tự do, nghệ nhân điều chỉnh theo hơi thở và cảm xúc; trong bản hiện đại, nhiều đoạn được cố định bằng nền nhịp ổn định, tạo nhịp điệu cuốn hút và dễ nghe với số đông. Sự xuất hiện của nền nhịp và âm trầm khiến những kỹ thuật trang trí như nốt luyến, ngắt câu hay biến âm phải được tiết chế hoặc điều chỉnh để phù hợp với khuôn nhịp. Đây vừa là lợi thế - giúp bài dễ bắt tai, dễ lan truyền - vừa là hạn chế - làm giảm phần bay bổng và cá tính ứng biến vốn là linh hồn của xẩm.
Cảnh trong MV "Mục hạ vô nhân"
Về kỹ thuật thu âm và phối khí, các bản truyền thống thường xử lý tối giản: giọng và nhạc cụ nghe gần, ít tiếng vang, cảm giác biểu diễn trực tiếp. Bản thu hiện đại sử dụng phương pháp thu nhiều lớp âm, chia vị trí trái‑phải, cân chỉnh động lực để giọng rõ ràng, thêm hiệu ứng tiếng vang và độ trễ để tạo không gian âm rộng hơn. Nhờ đó tổng thể nghe đầy đặn, phù hợp với thói quen nghe bằng tai nghe và hệ thống loa hiện đại, nhưng đồng thời làm giảm bớt sự mộc mạc và cảm giác gần gũi trực tiếp của biểu diễn dân gian. Về vai trò, nghệ nhân trong bản cổ là trung tâm, trong bản hiện đại họ thường xuất hiện với tư cách khách mời - mang giá trị xác thực văn hóa nhưng không luôn chiếm quyền kiểm soát nghệ thuật.
Dù có khác biệt, cả hai dạng vẫn có điểm chung quan trọng: đều dựa trên những đoạn giai điệu truyền thống làm sợi nối lịch sử, đều hướng tới truyền tải cảm xúc (thương, trào phúng, day dứt) và đều kể chuyện bằng âm nhạc. Bản hiện đại thành công khi giữ được "xương sống" giai điệu truyền thống đồng thời biết vận dụng kỹ thuật thu âm ngày nay để mở rộng vòng tiếp nhận.
Thực tiễn cho thấy con đường bền vững không phải là thay thế hoàn toàn truyền thống bằng vẻ ngoài hiện đại, mà là hợp tác thực sự: nghệ sĩ nhạc đại chúng làm việc cùng nghệ nhân từ khâu chuyển soạn, thu thử, diễn tập; sản phẩm nên kèm giải thích bối cảnh - ghi chú phát hành, phụ đề, bài viết giới thiệu - và các hoạt động giáo dục, workshop để khán giả hiểu rõ nguồn gốc và giá trị nghệ thuật. Khi nghệ nhân tham gia từ sớm và có tiếng nói, sản phẩm vừa có sức hút đại chúng vừa có độ chính danh văn hóa cao hơn.
SOOBIN cùng bố và Binz chia sẻ về MV trong buổi ra mắt tại TP.HCM ngày 10/11
Vai trò của âm nhạc trong cuộc đối thoại này rất rõ: âm nhạc có thể là sứ giả văn hóa. Một giai điệu được trình bày công phu, chân thực và giàu cảm xúc có thể vượt ngôn ngữ, chạm tới trái tim người nghe ở nhiều nơi; tour diễn, festival quốc tế và nền tảng số là kênh khuếch tán để âm thanh đậm chất Việt Nam tiếp cận khán giả toàn cầu.
Tuy nhiên, để lan tỏa có trách nhiệm, sản phẩm cần ngữ cảnh đi kèm - giải thích nguồn gốc, ghi nhận tác giả, và hoạt động đồng hành nhằm chuyển sự chú ý thành hiểu biết và hành động bảo tồn.
NSND Huỳnh Tú và con trai SOOBIN
Quay lại luận điểm trung tâm: sự xuất hiện của MV như Mục hạ vô nhân không phải là dấu hiệu của việc bảo tồn bằng cách đóng băng quá khứ. Ngược lại, đó là mở cửa để di sản được sống lại trong đời sống đương đại. Con đường này có thể sẽ vẫn nảy sinh tranh luận - về mức độ đúng của biểu hiện, về ranh giới giữa tôn vinh và thương mại hóa - nhưng chính tranh luận ấy làm rõ trách nhiệm của người nghệ sĩ. Sáng tạo có trách nhiệm là tôn trọng nguồn gốc, minh bạch tư liệu, hợp tác với nghệ nhân và song hành với hoạt động giáo dục, để sản phẩm thực sự trở thành cầu nối tri thức và tình cảm.
Cảnh trong MV "Mục hạ vô nhân"
Khi âm nhạc thực sự làm tròn vai trò sứ giả - vừa chân thực với nguồn gốc, vừa giàu cảm xúc và cởi mở với đổi thay - văn hóa truyền thống mới có cơ hội được yêu thương, trân trọng và lan tỏa bền vững. Bảo tồn khi đó không phải giữ nguyên xi quá khứ trong tủ kính, mà là trao cho di sản cơ hội được nói, được sống và được tái tạo trong đời sống đương đại.
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Xác nhận mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất