23/10/2025 18:51 GMT+7 | Văn hoá
Trong dòng chảy của văn học Bulgaria thế kỷ 20, Blaga Dimitrova (1922-2003) nổi lên như một biểu tượng của sự nhạy cảm nhân văn và sức mạnh sáng tạo. Sinh ra giữa những biến động lịch sử của một quốc gia Đông Âu giàu truyền thống, bà là nhà thơ, nhà văn tài năng với hơn 80 tác phẩm được dịch sang 23 ngôn ngữ, chạm đến trái tim độc giả toàn cầu.
Nhưng điều khiến Blaga Dimitrova trở thành "người bạn lớn" của Việt Nam chính là những chuyến thăm đất nước chúng ta trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt, hành động nhận con nuôi đầy nhân ái và những trang thơ, tiểu thuyết thấm đẫm tình yêu dành cho một dân tộc xa xôi.
Nhà thơ Bulgaria Blaga Dimitrova. Ảnh: Internet
Với 5 lần đặt chân đến Việt Nam những năm 1960, bà đã biến nỗi đau chiến tranh thành những vần thơ bất tử, chứng minh rằng thơ ca có thể là cầu nối giữa các tâm hồn.
Thời thơ ấu và hành trình học vấn: Nền tảng của một tâm hồn nhạy cảm
Blaga Nikolova Dimitrova chào đời ngày 2/1/1922 tại Byala Slatina, một thị trấn nhỏ ở vùng Tây Bắc Bulgaria, trong một gia đình trí thức. Cha bà là luật sư, mẹ là giáo viên – cả hai đều xuất thân từ Veliko Tarnovo, thành phố cổ kính từng là thủ đô thứ hai của Bulgaria. Là con một, Blaga được cha mẹ hết mực yêu thương và kỳ vọng, đến mức họ quyết định dọn đến thủ đô Sofia để con gái có cơ hội phát triển trí tuệ. Tại Trường Trung học Số 1 dành cho nữ sinh ở Sofia, dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên ngôn ngữ và văn học Manya Miletich, Blaga bắt đầu sáng tác thơ từ năm 16 tuổi. Những vần thơ đầu tay của bà được đăng trên các tờ báo và tạp chí như Bulgarian Speech và Zlatorog, thu hút sự chú ý của nhà phê bình Vladimir Vasilev – người sau này trở thành người bạn đời của bà.
Năm 1941, giữa bối cảnh thế giới đầy biến động, Blaga tốt nghiệp trung học và nhập học Đại học Sofia St. Kliment Ohridski. Bà tốt nghiệp năm 1945, với niềm đam mê sâu sắc dành cho văn học Slav. Không dừng lại, Blaga tiếp tục học sau đại học tại Viện Văn học Maxim Gorky ở Moskva (Nga), nơi bà bảo vệ luận văn tiến sĩ năm 1951 về chủ đề "Mayakovsky và thơ Bulgaria" – một công trình thể hiện sự am hiểu sâu sắc về văn học Nga và sự giao thoa văn hóa Slav.
Sự nhạy cảm với văn học từ thuở thiếu niên đã định hình Blaga thành một nhà thơ "trí tuệ và gợi cảm"
Trở về Bulgaria, bà gia nhập Hội Nhà văn Bulgaria năm 1946 và bắt đầu sự nghiệp biên tập tại tạp chí Septemvri (1950-1958), sau đó là các nhà xuất bản Bulgarski Pisatel (1962) và Narodna Kultura (1963-1982). Những năm tháng này không chỉ rèn luyện bà thành một biên tập viên tài ba mà còn khơi dậy ngòi bút sáng tạo, với sự tự do khám phá các chủ đề nhân văn qua lăng kính thơ ca.
Sự nhạy cảm với văn học từ thuở thiếu niên đã định hình Blaga thành một nhà thơ "trí tuệ và gợi cảm" – như nhà lý thuyết Julia Kristeva từng nhận xét: "Hiếm có người phụ nữ nào viết vừa não bộ vừa gợi cảm đến vậy. Blaga Dimitrova có thể biến suy tư thành nhịp điệu, thiền định thành hương vị, màu sắc thành ý tưởng".
Bà học piano từ nhỏ, coi âm nhạc và thơ ca là "một nghệ thuật thống nhất", và điều này phản ánh trong nhịp điệu thơ bà – mượt mà, triết lý, luôn hướng về những chủ đề nhân văn như tình yêu, cái chết, tự do và trách nhiệm xã hội. Những trải nghiệm học vấn quốc tế không chỉ mở rộng tầm nhìn của bà mà còn nuôi dưỡng khả năng dịch thuật, giúp bà mang văn học thế giới đến với độc giả Bulgaria và ngược lại.
Sự nghiệp văn học: Từ những cuốn sách đầu tay đến tiếng vang quốc tế
Sự nghiệp văn học của Blaga Dimitrova bùng nổ với cuốn sách đầu tay Journey to Oneself (1965) – một tiểu thuyết du ký kết hợp tự truyện, khám phá hành trình nội tâm con người giữa những ràng buộc của cuộc sống hàng ngày. Từ đó, bà cho ra đời hơn 80 tác phẩm, bao gồm 27 tập thơ, 8 tiểu thuyết, 4 vở kịch, các tùy bút, hồi ký và dịch thuật. Những tập thơ nổi bật như Until Tomorrow (1959), The World in a Hand (1962), Doomed to Love (1967), Gong (1976), Night Diary (1976), Spaces (1980) và Voice (1985) đánh dấu đỉnh cao sáng tạo của bà những năm 1970, đánh thức lương tri người đọc qua những hình ảnh mạnh mẽ về sự cô lập và khát khao kết nối.
Tác phẩm của Blaga Dimitrova được dịch sang tiếng Việt
Ba tiểu thuyết Journey to Oneself, Deviation (1967, sau này được chuyển thể thành phim) và Avalanche (1971, cũng được làm phim) lọt Top 50 sách bán chạy nhất Bulgaria 13 năm sau khi bà qua đời.
Nhà văn Mỹ John Updike, sau cuộc gặp bà năm 1964, lấy cảm hứng viết truyện ngắn The Bulgarian Poetess, miêu tả bà như "một người phụ nữ hoàn hảo, tự tin, mãn nguyện". Tập thơ tiếng Anh đầu tiên Because the Sea Is Black (1989) mang tiếng vang quốc tế, với lời khen từ Updike về "giọng thơ gấp gáp, chéo góc và kiên định cá nhân". Bà dịch Iliad của Homer (1969, cùng Alexander Milev), thơ Anna Akhmatova, Gabriela Mistral và Edith Södergran trong The Ring of Eternity (1984), nhận giải thưởng từ Hội Nhà văn Ba Lan (1977) và Thụy Điển (1984).
Phong cách của Blaga luôn kết hợp giữa trí tuệ và cảm xúc, với những hình ảnh thiên nhiên Bulgaria – sông Danube, dãy Rila – làm nền cho các suy tư sâu sắc về bản ngã con người. Bà được coi là một trong những nhà thơ Bulgaria hiện đại xuất sắc nhất, với khả năng biến những trải nghiệm cá nhân thành những thông điệp phổ quát về tình yêu và sự mất mát. Sự nghiệp của bà không chỉ dừng ở sáng tác mà còn ở việc biên tập và thúc đẩy văn học, giúp nhiều tác giả trẻ Bulgaria được công nhận.
Những chuyến đi Việt Nam: Tình yêu nảy nở giữa bom đạn
Điều làm nên "tình nặng" của Blaga với Việt Nam chính là 5 chuyến thăm Việt Nam (1955-1975), khi bà làm nhà báo. Lần đầu tiên vào năm 1966, giữa khói lửa chiến tranh, bà chứng kiến sức sống phi thường của người dân Việt. Tháng 11/1966, tại Hải Phòng, bà gặp bé gái 6 tuổi Hoàng Thu Hà – một đứa trẻ mồ côi giữa bom Mỹ. Hình ảnh ấy ám ảnh bà đến mức, sáu tháng sau, bà quay lại Việt Nam để nhận con nuôi chính thức vào năm 1967. "Tôi đã gặp đứa trẻ trong một trong năm chuyến thăm Việt Nam bị chiến tranh tàn phá, và quay lại sau sáu tháng để tìm cô bé" - BTA trích lời bà trong kỷ niệm 100 năm ngày sinh năm 2022. Bà và chồng Yordan Vassilev – nhà phê bình văn học, kết hôn ngày 26/12/1967 – coi Hoàng Thu Hà như con ruột. Câu chuyện nhận con nuôi không chỉ là hành động nhân đạo mà còn là biểu tượng của tình hữu nghị giữa hai dân tộc.
Blaga Dimitrova và con gái nuôi Hoàng Thu Hà
Blaga từng chia sẻ: "Ở đất nước này, thật khó để không yêu thương. Người Việt dạy tôi rằng, giữa bom đạn, nụ cười vẫn là vũ khí mạnh mẽ nhất". Những chuyến đi ấy, giữa Hà Nội và Quảng Bình dưới mưa bom, đã khơi dậy ở bà một niềm đam mê với dân tộc Việt – nơi bà thấy sự tương đồng với vẻ đẹp thiên nhiên và tinh thần kiên cường của Bulgaria. Bà tham gia các hoạt động xã hội, hỗ trợ trẻ em mồ côi và ghi chép những câu chuyện về phụ nữ Việt Nam, trở thành nguồn cảm hứng cho sáng tác sau này. Những trải nghiệm này không chỉ thay đổi cuộc đời bà mà còn mở ra một chương mới trong sự nghiệp văn học, nơi Việt Nam trở thành "biển đen" huyền bí trong thơ bà.
Tác phẩm lấy cảm hứng từ Việt Nam: Từ du ký đến những vần thơ bất tử
Trải nghiệm Việt Nam đã sinh ra những tác phẩm đặc biệt trong sự nghiệp Blaga. Tiểu thuyết du ký The Last Judgment (1969) – hay Ngày phán xử cuối cùng trong bản dịch tiếng Việt – là minh chứng sống động nhất. Dựa trên chuyến nhận con nuôi, cuốn sách miêu tả hành trình từ Sofia đến Hải Phòng, xen lẫn hiện thực chiến tranh với suy tư triết lý về công lý và tình mẫu tử. Bà viết: "Tôi đến Việt Nam không phải để phán xét, mà để lắng nghe tiếng thì thầm của những linh hồn bất khuất". Tác phẩm được dịch sang nhiều ngôn ngữ, góp phần nâng cao nhận thức quốc tế về cuộc sống ở Việt Nam thời kỳ ấy.
Tập thơ Because the Sea Is Black (1989, dịch sang tiếng Anh bởi Niko Boris và Heather McHugh) chứa đựng những bài thơ trực tiếp từ Việt Nam
Tập thơ Because the Sea Is Black (1989, dịch sang tiếng Anh bởi Niko Boris và Heather McHugh) chứa đựng những bài thơ trực tiếp từ Việt Nam, như "Cuộc gặp với nụ cười" – miêu tả một người phụ nữ Việt cười giữa đống đổ nát: "Giữa bom rơi, nụ cười ấy là bình minh, xua tan bóng tối biển đen". Những vần thơ này, với nhịp điệu bất đối xứng đặc trưng Bulgaria, hòa quyện hình ảnh sông Hồng và dãy Rila, tạo nên cầu nối văn hóa. Ở Việt Nam, các tác phẩm của bà được dịch và xuất bản qua các chương trình trao đổi văn hóa, đặc biệt trong các sự kiện kỷ niệm quan hệ hai nước từ năm 1950. Bà còn viết L'enfant qui venait du Vietnam (1973, dịch tiếng Pháp), một hồi ký về hành trình nhận con nuôi, được dịch bởi Mireille Gansel – nhà thơ Pháp yêu văn học Đông Âu.
Những tác phẩm này không chỉ là nhật ký cá nhân mà còn là lời kêu gọi hòa bình, phản ánh tinh thần nhân ái của Blaga – người luôn dùng ngòi bút để tôn vinh sức mạnh của con người trước nghịch cảnh.
Biểu tượng của lòng nhân ái và sáng tạo
Blaga Dimitrova qua đời ngày 2/5/2003 tại Sofia, thọ 81 tuổi, sau cơn đột quỵ. Bà được an táng tại Nghĩa trang Trung tâm Sofia. Di sản của bà là 22 tập Tác phẩm Tập hợp (từ 2003), với 11 tập đã xuất bản. Giải thưởng Gottfried von Herder (1992), Huân chương Bắc đẩu Bội tinh Pháp (1993) và Huân chương Dãy núi Balkan (2002) tôn vinh bà. Ở Bulgaria, bà là "người hầu của sự thật và bậc thầy của từ ngữ" (Tzvetan Todorov). Với Việt Nam, bà là biểu tượng hữu nghị: Năm 2022, kỷ niệm 100 năm ngày sinh bà được tổ chức tại Quảng Bình – nơi bà từng thăm – qua triển lãm và bài báo, củng cố tình bạn giữa hai dân tộc.
Blaga Dimitrova không chỉ là nhà thơ; bà là ngọn lửa soi sáng vẻ đẹp con người
Blaga Dimitrova không chỉ là nhà thơ; bà là ngọn lửa soi sáng vẻ đẹp con người. Qua những vần thơ về Việt Nam, bà nhắc nhở chúng ta: Tình yêu có thể nảy mầm từ tro tàn, và thơ ca là vũ khí vĩnh cửu của trái tim. Bà là một người phụ nữ "nặng tình" với nhân loại, đặc biệt là Việt Nam.
Đăng nhập
Họ và tên
Mật khẩu
Xác nhận mật khẩu
Mã xác nhận
Đăng ký
Xin chào, !
Bạn đã đăng nhập với email:
Đăng xuất